Có 2 kết quả:

挂牌 guà pái ㄍㄨㄚˋ ㄆㄞˊ掛牌 guà pái ㄍㄨㄚˋ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hang up a plate
(2) to open up for business
(3) listed (on stock market)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hang up a plate
(2) to open up for business
(3) listed (on stock market)

Bình luận 0